Có 7 kết quả:

切切 qiè qiè ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧㄝˋ挈挈 qiè qiè ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧㄝˋ窃窃 qiè qiè ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧㄝˋ竊竊 qiè qiè ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧㄝˋ箧箧 qiè qiè ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧㄝˋ篋篋 qiè qiè ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧㄝˋ踥踥 qiè qiè ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧㄝˋ

1/7

Từ điển Trung-Anh

(1) alone
(2) solitary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) privately
(2) secretly
(3) unobtrusively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) privately
(2) secretly
(3) unobtrusively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long and thin
(2) slender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long and thin
(2) slender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

moving back and forth

Bình luận 0